Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ一度の人生
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều