Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ君に晴れ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N3
に慣れる
Quen với...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...