Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ夢
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
ところだった
Suýt nữa
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Hạn định
ただ
Chỉ, vỏn vẹn có (Hạn định)
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...