Kết quả tra cứu ngữ pháp của ただ泣きたくなるの
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...