Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちかぜ (護衛艦)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi