Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちかぜ自衛官いじめ自殺事件
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên