Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちくらみ
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng