Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちなおり
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...