Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちゅまる劇場
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...