Kết quả tra cứu ngữ pháp của たちゆく
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc