Kết quả tra cứu ngữ pháp của たったひとつのたからもの
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)