Kết quả tra cứu ngữ pháp của たったひとつの冴えたやりかた
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...