Kết quả tra cứu ngữ pháp của たったひとりの君へ…
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...