Kết quả tra cứu ngữ pháp của たてます
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
たて
Vừa mới... xong
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Bất biến
ても~た
Mặc cho...vẫn
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N5
たいです
Muốn