Kết quả tra cứu ngữ pháp của たて座アルファ星
N3
たて
Vừa mới... xong
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Bất biến
ても~た
Mặc cho...vẫn
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
てよかった
May mà đã
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy