Kết quả tra cứu ngữ pháp của たて継手
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
たて
Vừa mới... xong
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Bất biến
ても~た
Mặc cho...vẫn
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp