Kết quả tra cứu ngữ pháp của たでる
N5
たいです
Muốn
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
できる
Có thể
N3
まるで
Cứ như
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...