Kết quả tra cứu ngữ pháp của たとえば、愛
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...