Kết quả tra cứu ngữ pháp của たとえ世界がそっぽ向いても
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng