Kết quả tra cứu ngữ pháp của たとえ君が嘘をついても
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
たとえ~ても
Giả sử... đi chăng nữa/Dù... đi chăng nữa
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...