Kết quả tra cứu ngữ pháp của たなかえり
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...