Kết quả tra cứu ngữ pháp của たなかゆきを
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....