Kết quả tra cứu ngữ pháp của たなびく
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...