Kết quả tra cứu ngữ pháp của たなぼた
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
めったに~ない
Hiếm khi