Kết quả tra cứu ngữ pháp của たにがわ (列車)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại