Kết quả tra cứu ngữ pháp của たにんどんぶり
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...