Kết quả tra cứu ngữ pháp của たぬき・むじな事件
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N4
条件形
Thể điều kiện
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...