Kết quả tra cứu ngữ pháp của たのあきら
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên