Kết quả tra cứu ngữ pháp của たのしく たのしく やさしくね
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được