Kết quả tra cứu ngữ pháp của たばこの銘柄一覧
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Hối hận
…ば ... た
Nếu ... thì đã
N3
一度に
Cùng một lúc