Kết quả tra cứu ngữ pháp của たぶん最後の御挨拶
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ