Kết quả tra cứu ngữ pháp của たべるんごのうた
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Đương nhiên
たるべきもの
Người có đủ tư cách, người giữ địa vị, người đảm nhận vị trí
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức