Kết quả tra cứu ngữ pháp của たまごっちホントのはなし
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)