Kết quả tra cứu ngữ pháp của たまたま 〜となりの彼女は声優のたまご。たまたま生まれた恋のたまごが…
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
または
Hoặc là...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Tuyển chọn
また
(Lựa chọn) mà, hoặc
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không