Kết quả tra cứu ngữ pháp của たまのれん
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì