Kết quả tra cứu ngữ pháp của たまひよ (ベネッセ)
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
ますように
Mong sao
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...