Kết quả tra cứu ngữ pháp của たまり漬け
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?