Kết quả tra cứu ngữ pháp của たみくさ
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp