Kết quả tra cứu ngữ pháp của たゆまず努力
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...