Kết quả tra cứu ngữ pháp của たらこ・たらこ・たらこ
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N5
たら
Nếu... thì...
N2
ことから
Vì/Bởi
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên