Kết quả tra cứu ngữ pháp của たらちね (お笑いコンビ)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...