Kết quả tra cứu ngữ pháp của たらの木
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Cách nói mào đầu
… たら
(Lời mào đầu)