Kết quả tra cứu ngữ pháp của たわわちゃん
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với