Kết quả tra cứu ngữ pháp của たわわな気持ち
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
終わる
Làm... xong
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất