Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんさんえん
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)