Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんとうるい
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...