Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんびてき
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....