Kết quả tra cứu ngữ pháp của たんぽぽ (太田裕美の曲)
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt