Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいかわり
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải