Kết quả tra cứu ngữ pháp của だいがえひん
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra